1. Giới thiệu về dòng Đồng hồ đo áp suất P255
1.1. Đặc trưng nổi bật
- Là đồng hồ làm đầy chất lỏng (liquid‑filled, thường dùng glycerin hoặc silicone) để giảm dao động kim và giúp ổn định khi có xung áp lực.
- Vật liệu chế tạo inox (vỏ inox, phần tiếp xúc áp lực inox) — giúp chịu ăn mòn, thích hợp dùng trong môi trường khó khăn.
- Đường kính mặt phổ biến: 63 mm, 80 mm, 100 mm
- Dải đo rất đa dạng, từ áp âm (–0,1 MPa) đến áp rất lớn (ví dụ 100 MPa hoặc 200 MPa tùy kích thước mặt)
- Cấp chính xác:
• Mặt 63 / 80 mm: ±1,6 % toàn thang đo
• Mặt 100 mm: ±1,0 % toàn thang đo - Áp suất làm việc ổn định: ~ 75 % của thang đo
- Khả năng chịu quá áp (over‑range): ~130 % của thang đo
- Nhiệt độ làm việc: môi trường –40 đến +65 ℃ thông thường; nếu dùng dầu (glycerin) thì nhiệt độ thấp hơn khoảng –20 ℃
- Ảnh hưởng nhiệt độ: sai số biến đổi ~ ±0,4 % toàn thang đo mỗi 10 ℃ lệch so với nhiệt độ chuẩn 20 ℃
2. Phân tích đồng hồ áp suất “P255 150A 16 bar”
“P255 150A 16 bar” — model P255, mã “150A”, dải đo 0 đến 16 bar.
2.1 “150A” có thể là gì?
- Theo các tài liệu về P255, hãng Wise không liệt kê bản mặt 150 mm mà chỉ có 63 / 80 / 100 mm.
- Do đó “150A” có thể không phải kích thước mặt, mà là mã bên phân phối hoặc mã đặt hàng riêng (ví dụ phiên bản vỏ hoặc kiểu kết nối).
- Cũng có thể “150A” là mã để chỉ đường kính mặt + loại A trong catalog nội bộ của nhà nhập khẩu, không phải chuẩn quốc tế của Wise.
2.2 Dải đo 16 bar — hợp lý như thế nào?
- 16 bar = 1,6 MPa — đây là mức áp suất trung bình, không quá cao đối với dòng P255 vốn có khả năng đo tới nhiều chục MPa.
- Theo catalog P255, có nhiều dải đo mạnh mà P255 hỗ trợ—tức 16 bar là nằm trong khoảng có thể thực hiện nếu nhà sản xuất đặt làm — vì P255 đã có các bản dải cao hơn (MPa)
- Thực tế các nhà bán ở Việt Nam có liệt kê P255 100A với các dải như 0~10 bar, 0~15 bar, v.v.
- Do đó dải 16 bar nằm rất khả thi nếu là phiên bản đặt riêng hoặc một biến thể không phổ biến.
3. Thông số kỹ thuật cho đồng hồ áp suất P255 150A 16 bar
Dưới đây là bảng thông số giả định nếu thiết bị bạn có đúng là “P255 150A 16 bar”, kết hợp các đặc điểm tiêu chuẩn của P255:
Thuộc tính | Giá trị giả định | Ghi chú |
---|---|---|
Model / Mã sản phẩm | P255 150A | Mã riêng có thể do nhà cấp nhập khẩu đặt |
Dải đo | 0 … 16 bar | Phổ biến trong áp suất công nghiệp trung bình |
Loại | Liquid‑filled (đổ glycerin hoặc silicone) | Để giảm dao động kim, giữ ổn định trong môi trường có rung động |
Đường kính mặt | (giả định) ~150 mm hoặc mã “150” | Nhưng theo tài liệu Wise không có mặt 150 mm chuẩn |
Chân kết nối / ren | Inox 316 – ren NPT | Tùy theo dòng kết nối được chọn |
Vật liệu vỏ & cấu trúc | Vỏ inox 304; phần tiếp xúc áp lực inox 316 | Để chịu ăn mòn & đảm bảo hiệu suất trong môi trường khắc nghiệt |
Cấp chính xác | ±1,0 % hoặc ±1,6 % toàn thang đo (tùy kích thước mặt) | Nếu mặt lớn, thường cấp chính xác cao hơn |
Áp lực làm việc ổn định | ~ 75 % dải đo → khoảng 12 bar | Dùng trong vận hành bình thường |
Bảo vệ quá áp (over‑range) | ~130 % dải đo → ~20,8 bar | Để tránh hư hỏng khi áp vượt |
Nhiệt độ môi trường | –40 đến +65 ℃ (nếu không có dầu) hoặc –20 đến +65 ℃ (nếu có glycerin) | Giới hạn khi sử dụng dầu glycerin thấp hơn thông thường |
Nhiệt độ chất lỏng | ≤ 200 ℃; nếu có dầu → ≤ 100 ℃ | Theo tiêu chuẩn P255 tham khảo |
Ảnh hưởng nhiệt độ | ±0,4 % mỗi 10 ℃ lệch so với 20 ℃ | Như các bản P255 tiêu chuẩn |
Cấp bảo vệ vỏ (IP) | IP65 hoặc cao hơn (ví dụ IP67 nếu vỏ kín tốt) | Để chống bụi / nước xâm nhập |
Loại ống Bourdon | Với áp 16 bar, có thể dùng ống Bourdon kiểu C | Nếu áp cao hơn dùng xoắn (helical) — theo đặc điểm P255 |
4. Ưu điểm & hạn chế nếu đồng hồ áp suất đúng “P255 150A 16 bar”
4.1 Ưu điểm
- Ổn định hơn khi rung / dao động áp: nhờ chất lỏng trong mặt (liquid‑filled), kim giảm dao động, ảnh hưởng xung áp được giảm thiểu.
- Chịu được môi trường ăn mòn nếu các bộ phận tiếp xúc bằng inox 316 hoặc vật liệu cao cấp.
- Khả năng áp suất lớn: dải 16 bar không quá cao so với khả năng của dòng P255, nên độ bền, khả năng sử dụng lâu dài có thể tốt.
- Cấu trúc mạnh mẽ: nếu vỏ, kết nối, ống Bourdon được gia công tốt, đồng hồ có thể hoạt động ổn định lâu dài trong môi trường công nghiệp.
4.2 Hạn chế / rủi ro
- Khó xác minh tính chính xác nếu mã “150A” không chuẩn: có thể thiết bị của bạn là bản “không chính hãng” hoặc bản sao, nếu không có catalog hoặc chứng chỉ rõ ràng.
- Ảnh hưởng nhiệt độ & môi trường: nếu dầu glycerin bị đặc hoặc nhiệt độ chất lỏng vượt, sai số có thể tăng.
- Yêu cầu bảo trì / vệ sinh cao: nếu có bụi, bọt khí, tạp chất, kim có thể bị vướng, ảnh hưởng đo.
- Khi áp suất dao động lớn hoặc xung áp cao: nếu không có phụ kiện bảo vệ (snubber, van giảm áp, ống siphon), thiết bị có thể bị hư hại do xung áp.
- Sai số tương đối: với cấp ±1 % hoặc ±1,6 % toàn thang đo, nếu dải đo 16 bar, sai số ±0,16 bar hoặc ±0,256 bar có thể là lớn nếu bạn cần đo chi tiết nhỏ.
Mua hàng và tư vấn
Công ty TNHH Bilalo là nhà nhập khẩu và phân phối chính thức thiết bị công nghiệp tại Việt Nam. Bạn có thể liên hệ để được tư vấn và báo giá: thietbibilalo.com
-
Website: bilalo.com.vn
-
Hotline: 0906 294 186
Quý khách cần hỗ trợ thêm về lựa chọn model phù hợp với ứng dụng cụ thể, hãy cung cấp thông tin chi tiết về môi trường làm việc và yêu cầu kỹ thuật, chúng tôi sẽ giúp bạn chọn lựa sản phẩm phù hợp nhất!
Xem thêm: Đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất Danfoss KP36, đồng hồ đo nhiệt độ Wise T210, đồng hồ nhiệt độ Wise T114, công tắc áp suất KP36, Van một chiều lá lật Đài Loan, van bướm tay quay Arita, van cổng ty chìm Arita, van bướm tay gạt Arita, van cổng ty chìm Trung Quốc, công tắc dòng chảy HFS25, đồng hồ áp lực Wika.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.